101+ biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh ngọt ngào và độc lạ nhất
Những cặp đôi thường thích đặt tên danh bạ của người yêu bằng những biệt danh dễ thương để tránh nhầm lẫn với số điện thoại khác. Đây cũng là một cách gọi thân mật, gần gũi để thể hiện tình cảm của bạn với đối phương. Bạn đã từng nghĩ sẽ đặt biệt danh cho ny bằng tiếng Anh chưa? Nếu đang có ý định này thì hãy tham khảo ngay 101+ biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cực ngọt ngào và ý nghĩa của Kotex dưới đây nhé!
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến
Tùy vào sở thích của mỗi cặp đôi mà sẽ lựa chọn cho nhau những tên gọi tiếng Anh ý nghĩa, phù hợp. Dưới đây là những biệt danh cho ny bằng tiếng Anh phổ biến được nhiều bạn trẻ sử dụng:
-
Angel: Thiên thần
-
Babe: Bé yêu, em yêu
-
Bae: Cưng, bé cưng, bé yêu, tương tự như Babe
-
Darling: Người yêu, cục cưng
-
Destiny: Định mệnh
-
Diamond: Viên kim cương quý giá
-
Hero: Người hùng của em
-
Honey: ngoài nghĩa gốc là mật ong thì từ này còn được dùng để gọi người yêu với ý nghĩa tương tự như Darling
-
My lover: Người yêu của tôi
-
Sweetie: người mình yêu nhất, bắt nguồn từ chữ sweet
-
Sweetheart: tình nhân, được ghép từ chữ sweet (ngọt ngào) và chữ heart (trái tim)
>> Tham khảo: Tình Yêu Là Gì? 28 Khái Niệm Trong Tình Yêu
Những biệt danh tiếng Anh phổ biến mà các cặp đôi hay dùng (Nguồn: Sưu tầm)
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu nam và nữ
Đặt biệt danh cho ny bằng tiếng Anh là con gái
Khi trong mối quan hệ yêu đương, các cô nàng rất thích gọi bằng những nickname thân mật, gần gũi thay vì danh xưng hoặc tên thông thường. Do đó, các chàng trai hãy chiều lòng bạn gái bằng những biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cực dễ thương dưới đây:
-
Angel face: Gương mặt thiên sứ
-
Amore Mio: Người tôi yêu
-
Agnes: Sự tinh khiết, nhẹ nhàng
-
Babe: Bé yêu
-
Bun: Bánh nho ngọt ngào
-
Beautiful: Xinh đẹp
-
Binky: Sự dễ thương
-
Button: Chiếc cúc áo nhỏ của chàng
-
Bug Bug: Sự đáng yêu
-
Kitten: Mèo con của anh
-
Chiquito: Đẹp lạ kỳ.
-
Cuddle Bunch: Âu yếm
-
Cuddles: Sự ôm ấp, gần gũi dễ thương
-
Cuddly Bear: Gấu con mềm mại
-
Charming: Nét đẹp, sự duyên dáng và yêu kiều của nàng
-
Cutie: Dễ thương, đáng yêu
-
Cherub: Tiểu thiên sứ
-
Cuppycakes: Ngọt ngào nhất thế gian
-
Doll: Búp bê xinh đẹp của anh
-
Everything: Tất cả mọi thứ
-
Fruit Loops: Sự ngọt ngào đan xen với chút điên rồ, thú vị
-
Pamela: Ngọt ngào tựa như mật ong
-
Funny Hunny: Người yêu vui tính của chàng hề
-
Gumdrop: Dịu dàng và ngọt ngào
-
Lamb: Em nhỏ đáng yêu của anh
-
Sugar: Ngọt ngào
-
My Apple: Trái táo nhỏ của anh
-
Zelda: Niềm hạnh phúc
-
Madge: Một viên ngọc quý
-
Laverna: Mùa xuân
-
Nadia: Niềm hy vọng
-
Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh
-
Regina: Nữ hoàng
-
Ruby: Viên hồng ngọc đắt giá
-
Sharon: Sự bình yên của anh
-
Zelene: Ánh mặt trời
-
Quintessa: Tinh hoa
-
Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu
>> Tham khảo: 200+ Biệt Danh Tiếng Anh Hay Cho Nữ, Độc Đáo, Thu Hút
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu là con gái đáng yêu (Nguồn: Sưu tầm)
Biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu là nam
Ngày nay có rất nhiều bạn nữ tìm kiếm biệt danh tiếng anh dành cho người yêu nam để đặt tên danh bạ, Messenger hoặc để gọi tên thân thương. Dưới đây sẽ là những biệt danh cho ny bằng tiếng Anh giàu ý nghĩa dành cho các anh bạn trai:
-
Bookworm: Anh chàng ăn diện
-
Baby Boy: Chàng trai bé bỏng của lòng em
-
Boo: Ông cụ non
-
Lovely: Cục cưng của em
-
Cookie: Bánh quy ngọt thơm của em
-
Nemo: Không bao giờ đánh mất
-
Rocky: Anh chàng gan dạ, can trường
-
Quackers: Ý nghĩa chỉ một anh bạn trai dễ thương nhưng hơi khó hiểu
-
Mooi: Anh chàng điển trai
-
Rum-Rum: Người đàn ông mạnh mẽ như tiếng trống vang xa
-
Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào của em
-
Gorgeous: Hoa mỹ
-
G-Man: Người đàn ông hoa mỹ, bay bỗng, khiến con tim em rực cháy
-
Good Looking: Anh chàng dễ nhìn
-
Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ
-
Hero: Người hùng của em
-
Hercules: Vị thần mạnh mẽ của em
-
Handsome: Người yêu đẹp trai
-
Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim em
-
Hubby: Chồng yêu
-
Jellybean: Viên kẹo dẻo ngọt ngào
-
Iceman: Người đàn ông lạnh lùng, băng giá
-
Iron Man: Siêu anh hùng Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm
-
Jammy: Anh chàng dễ tính
-
Sparkie: Tia lửa lấp lánh
-
Flame: Ngọn lửa
-
Monkey: Chú khỉ nhỏ của em
-
Night Light: Ánh sáng trong màn đêm, hàm ý chàng là người giúp cuộc đời của bạn tươi vui, bừng sáng
-
My Sunshine: Ánh dương của em
-
Other Half: Một biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cực hay, diễn tả tình yêu sâu đậm rằng bạn không thể sống nếu thiếu chàng
-
Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ, hào hoa
-
Cowboy: Chàng cao bồi đáng yêu, khỏe khoắn và tự do
-
Ecstasy: Chàng rất ngọt ngào, khiến bạn mãi đắm chìm và mê ly trong tình yêu
-
Emperor: Hoàng đế
-
Foxy: Anh chàng láu cá, thú vị
-
Captain: Liên quan đến biển
-
Misiu: Chú gấu Teddy cực chất
-
Knight In Shining Armor: Chàng hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói - Biệt danh cho ny bằng tiếng anh hàm ý khen ngợi, khiến chàng thích mê
>> Tham khảo: 10 Điều Con Trai Không Thích Ở Con Gái
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nam ý nghĩa (Nguồn: Sưu tầm)
Biệt danh tiếng Anh mang ý nghĩa lãng mạn cho người yêu
Khi yêu thì cả hai luôn muốn thể hiện tình cảm của mình cho đối phương biết qua những cách xưng hô lãng mạn. Vì thế, bạn có thể tham khảo một số biệt danh cho ny bằng tiếng anh siêu tan chảy và ngập tràn ý nghĩa dưới đây. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm những câu nói hay về tình yêu.
-
Darling: Cục cưng, người yêu.
-
Dearie: Người yêu dấu của anh/ em.
-
Sweetie: Sự ngọt ngào.
-
Sweetheart: Một biệt danh cho ny bằng tiếng anh cực ngọt dùng để chỉ những người làm trái tim bạn phải bồi hồi, nhung nhớ.
-
My angel: Thiên thần của anh/ em.
-
Bae: Bé yêu.
-
Lovie: Người yêu
-
Beloved: Yêu dấu.
-
Sugar: Nghĩa là viên đường ngọt ngào.
-
Sunny: Ánh nắng của anh/ em.
-
Zelene: Ánh mặt trời.
-
Candy: Kẹo mút.
-
Chocolate: Viên sô cô la ngọt ngào.
-
Cutie: Cô nàng xinh xắn, dễ thương.
-
Marshmallow: Viên kẹo dẻo mềm thơm.
-
My all: Một biệt danh cho ny bằng tiếng anh mang ý nghĩa người ấy là mọi thứ quý giá của bạn.
-
Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.
-
My little star: Ngôi sao nhỏ trong lòng anh/ em.
-
My sunshine: Ánh bình minh của anh/ em.
-
Cookies: Bánh quy.
-
Little bean: Hạt đậu nhỏ.
-
Dream eyes: Đôi mắt mộng mơ.
-
Iris: Cầu vồng.
-
Kyla: Sự đáng yêu.
-
My flower: Bông hoa nhỏ của anh.
-
The dawn: Ánh bình minh.
-
Hot stuff: Sự nóng bỏng.
-
Pamela: sự ngọt ngào tựa như mật ong.
-
Mirabelle: Điều kỳ diệu và đẹp đẽ của đời anh/ em.
-
Ofelia: Chòm sao thiên hà trân quý của anh.
-
Fairy: Nàng tiên của anh.
-
Little button: Chiếc cúc áo nhỏ.
-
Cuppy cake: Sự ngọt ngào của thế gian.
-
Twinkie: Ánh sáng lấp lánh.
>> Tham khảo: Lụy Tình Là Gì? Làm Sao Để Không Lụy Tình?
Ý nghĩa các biệt danh đôi cho người yêu bằng tiếng Anh
Những cặp biệt danh bằng tiếng Anh cực chất
Bên cạnh những nickname dễ thương, lãng mạn cho cá nhân thì một số cặp đôi còn lựa chọn những cặp biệt danh tiếng Anh vô cùng độc đáo cho cả hai người. Các cặp đôi có thể sử dụng những biệt danh dưới đây để đặt cho nhau qua Messenger hoặc tên danh bạ:
Tên nam | Tên nữ |
---|---|
King: Đức vua | Queen: Hoàng hậu |
Prince: Hoàng tử | Princess: Công chúa |
Sunshine keeper: Người bảo vệ ánh nắng | Sunshine: Ánh nắng |
Romeo: Chàng Romeo | Juliet: Nàng Juliet |
Mickey: Chú chuột Mickey | Minnie: Cô chuột Minnie |
Tom | Jerry |
Sugar daddy: Chàng trai ngọt ngào | Sugar baby: Cô nàng ngọt ngào |
Beast: Quái vật | Beauty: Người đẹp |
Thunder: Sấm sét | Lightning: Tia chớp |
Cat: Mèo | Mouse: Chuột |
Salt: Muối | Pepper: Tiêu |
Cookie: Bánh quy bơ | Milk: Sữa |
Sun: Mặt trời | Moọn: Mặt trăng |
Star: Ngôi sao | Moon: Mặt trăng |
Sky: Bầu trời | Cloud: Đám mây |
Sand: Cát | Beach: Bãi biển |
Sea/Ocean: Biển, Đại dương | Wave: Sóng |
Fire: Lửa | Water: Nước |
Bow: Cây cung | Arrow: Mũi tên |
Lamb: Cục cưng của em | Lovely: Cục cưng của anh |
Husband: Chồng | Wife: Vợ |
Những biệt danh tiếng Anh theo cặp cực chất (Nguồn: Sưu tầm)
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh dùng cho cả hai
Ngoài những biệt danh theo cặp, thì trong tiếng Anh có rất nhiều cái tên mà các bạn có thể dùng chung thể hiện được sự gắn kết, đồng điệu qua từng biệt danh, nickname phù hợp.
Amore Mio: Người tôi yêu | Agatha: Điều tốt đẹp |
Abigail: Nguồn vui | Amanda: Dễ thương |
Anastasia: Người tái sinh | Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên |
Beloved: Yêu dấu | Bettina: Ánh sáng huy hoàng |
Coral: Viên đá nhỏ | Dear Heart: Trái tim yêu mến |
Soul Mate: Anh/em là định mệnh | Dora: Món quà |
Everything: Tất cả mọi thứ | Peach: Quả đào |
Oreo: Bánh Oreo | Hot Chocolate: Sô cô la nóng |
Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù | Pup: Chó con |
Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương | Pudding Pie: Bánh Pudding |
Snoochie Boochie: Quá dễ thương | Favorite: Yêu thích |
Tammy: Hoàn hảo | Hot Stuff: Quá nóng bỏng |
Roxanne: Bình minh | Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ |
Zera: Hạt giống | Ophelia: Chòm sao thiên hà |
Mercy: Rộng lượng và từ bi | Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới |
Cuddle hug: Chỉ một người thích được ôm ấp | Sunny hunny: Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong |
Sweet pea: Rất ngọt ngào | Sweetheart: Trái tim ngọt ngào |
Love bug: Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương | Sunny: Ánh mặt trời |
Tesoro: Trái tim ngọt ngào | Geraldine: Người vĩ đại |
Myra: Tuyệt vời | Jemima: Chú chim bồ câu |
Iris: Cầu vồng | Ivy: Quà tặng của thiên chúa |
Miranda: Người đáng ngưỡng mộ | Mandy: Hòa đồng, vui vẻ |
Tổng hợp biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh từ con vật, đồ ăn cực ngọt, dễ thương
Đặt biệt danh cho người yêu theo tên món ăn
Biệt danh cho người yêu từ tên món ăn có thể xuất phát từ sự ngọt ngào của món ăn, dựa trên món ăn yêu thích của bạn hoặc người ấy, hay chỉ đơn giản là những món ngon gắn với kỷ niệm giữa hai người. Một số món ăn thường được gọi tên làm cameo cho các cặp đôi yêu nhau gồm có:
-
Apple: Quả táo
-
Butter Candy: Kẹo bơ
-
Cake: Bánh gato
-
Candy: Kẹo ngọt
-
Cheesecake: Bánh phô mai
-
Cherry: Quả anh đào
-
Cookie: Bánh quy
-
Cupcake: Bánh kem mini, bánh nướng nhỏ
-
Cutie Pie: Bánh ngọt dễ thương
-
Dumpling: Bánh bao nhỏ
-
Fruitcake: Bánh trái cây
-
Gummy Bear: Kẹo dẻo hình gấu
-
Honey Bun: Bánh mật ong
-
Hot Chocolate: Một tách socola nóng
-
Lollipop: Kẹo mút
-
Muffin: bánh nướng nhỏ
-
Pancake: bánh kếp
-
Peach: quả đào
-
Peanut: đậu phộng
-
Pudding: bánh pudding
-
Soda: nước ngọt có ga
-
Sweet Tea: trà ngọt
Đặt biệt danh cho người yêu theo tên món ăn ngọt ngào (Nguồn: Sưu tầm)
Sử dụng tên tiếng Anh từ con vật dễ thương, vui nhộn cho người yêu
Dùng tên của các loài vật để đặt biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cũng đang rất thịnh hành trong giới trẻ. Cách đặt tên này thường dựa trên sự liên tưởng đến ngoại hình, tính cách của đối phương để gắn cho họ những nickname dễ thương. Một số biệt danh cho người yêu bằng tên các con vật cực đáng yêu và phổ biến trong tiếng Anh có thể kể đến như:
-
Bear: Gấu yêu.
-
Bunny: Thỏ con của anh/ em.
-
Cat: Mèo nhỏ.
-
Jonah: Biệt danh cho ny bằng tiếng Anh mang ý nghĩa là “chim bồ câu” trong tiếng Do Thái, tương tự như Dove.
-
Kitty: Mèo cưng.
-
Lion: Sư tử, biệt danh dành cho những chàng trai hoặc cô nàng có cá tính mạnh mẽ.
-
Night Owl: Cú đêm - biệt danh cho ny bằng tiếng Anh thú vị dùng để chỉ những người thường xuyên thức khuya nhắn tin cùng bạn.
-
Oisin: Nghĩa là “con nai nhỏ” theo ngôn ngữ Ireland.
-
Panda: Gấu trúc đáng yêu của anh/ em.
-
Chipmunk: Chú/ bé sóc chuột lém lỉnh, hoạt bát.
-
Goldfish: Cá vàng hay quên.
-
Penguin: Chim cánh cụt.
-
Dolphin: Cá heo dễ thương.
-
Dove: Bồ câu – biệt danh cho ny bằng tiếng Anh dùng để chỉ những cô nàng có đôi mắt to tròn, long lanh.
-
Duck: Vịt con của anh.
-
Eagle: Đại bàng nhanh nhẹn, mạnh mẽ và sở hữu đôi mắt sắc bén.
-
Fox: Cáo nhỏ - Một biệt danh cho ny bằng tiếng Anh ám chỉ những người yêu lém lỉnh, lắm chiêu, thích chọc phá bạn.
-
Honey Bee: Ong mật, ý chỉ những người yêu siêng năng, chăm chỉ, luôn chăm lo cho nửa còn lại.
-
Penguin: Chim cánh cụt.
-
Puppy: Cún con của anh/ em.
-
Tiger: Con hổ, nickname này thường dùng cho những hình mẫu người yêu mạnh mẽ.
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ, thú vị
Bên cạnh những biệt danh phổ biến phía trên, nếu bạn muốn lựa chọn cho người yêu mình một biệt danh không đụng hàng để lưu vào điện thoại, hãy thử tham khảo một số biệt danh độc đáo sau đây:
Biệt danh | Ý nghĩa |
---|---|
Apple of My Eye | Dùng để nói về người mà bạn yêu thương và tự hào nhất |
Dream Guy/Girl | Chàng trai/cô gái trong mơ |
G.O.A.T | Viết tắt của greatest of all time, tuy nhiên tên gọi này cần hỏi ý đối tác trước khi sử dụng từ này còn có nghĩa là con dê |
Kind Witch | Phù thủy tốt bụng đã mê hoặc tôi |
Kindred Spirit | Tri kỷ, người có tâm hồn đồng điệu với mình |
K.O | Có thể hiểu theo hai nghĩa là người bị tôi tán đổ hay người đã đánh gục tôi |
Lucky Charm | Bùa may mắn, bùa hộ mệnh |
My Everything | Người là tất cả đối với tôi |
Old Man/Lady | Ông già nhà tôi Bà già nhà tôi |
One and Only | Anh/Em là duy nhất |
Pumpkin | Quả bí ngô, hàm ý tương tự như Sweetheart hay Darling |
Smile Maker | Người khiến tôi cười, người đem lại niềm vui cho tôi |
Đặt biệt danh cho crush bằng tiếng Anh thu hút
Crush là một danh từ dùng để chỉ những người mà bạn yêu thầm nhưng không dám thổ lộ. Họ là người chiếm trọn tình cảm và luôn xuất hiện trong suy nghĩ của bạn nên việc đặt biệt danh cho crush bằng những cái tên tiếng Anh cực hay cũng là một điều dễ hiểu. Dưới đây là những nickname siêu cute dành cho crush, giúp diễn tả tình cảm thầm kín bạn dành cho chàng/ nàng:
-
Favorite: Sự yêu thích của tôi.
-
Zera: Biệt danh mang ý nghĩa crush chính là hạt giống tâm hồn của bạn.
-
Soul Mate: Định mệnh của nhau, dùng để nhấn mạnh rằng crush chính là định mệnh của cuộc đời bạn
-
Sweet Tea: Trà ngọt.
-
Cake: Bánh gato mềm ngọt và béo thơm, ý chỉ rằng bạn luôn khao khát có được crush để nâng niu.
-
Cheesecake: Bánh phô mai.
-
Hot Chocolate: Tách socola nóng hổi, ngọt ngào mà bạn luôn muốn được nếm thử.
-
Mint Chocolate: Socola bạc hà mát lạnh
-
Ulrica: Thước đo cho tất cả, ám chỉ crush chính là hình mẫu người yêu lý tưởng dành cho bạn.
-
Karen: Đôi mắt của tôi.
-
Cupcake: Bánh kem mini.
-
Muffin: Bánh nướng nhỏ
-
Cookie: Bánh quy.
-
Cutie Pie: Chiếc bánh ngọt dễ thương của tôi.
-
Honey Bun: Bánh mật ong.
-
Fruitcake: Bánh trái cây.
-
Milk Tea: Trà sữa thơm ngon, ngọt ngào.
-
Cherry: Quả anh đào
-
Peach: Quả đào của tôi.
-
Peanut: Đậu phộng.
-
Soda Pop: Sự ngọt ngào và tươi mới
-
Gummy Bear: Kẹo dẻo hình gấu.
-
Lollipop: Kẹo mút.
-
Butter Candy: Kẹo bơ ngọt ngào.
Cách đặt biệt danh tiếng Anh khiến crush rung động (Nguồn: Sưu tầm)
Một vài lưu ý khi lựa chọn đặt tên biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh
Dù là tên gọi hay biệt danh dành cho nhau đều hết sức quan trọng. Chúng thể hiện mối quan hệ và tình cảm của hai người. Do đó, khi đặt biệt danh cho nhau các bạn cần phải lưu ý một vài những vấn đề được chia sẻ như sau:
-
Lựa chọn những biệt danh tạo ra một cảm giác vui vẻ, hoạt bát, dễ thương và rất vui tính và hạnh phúc.
-
Tránh lựa chọn những biệt hiệu mang đến sự đau buồn, ảm đạm.
-
Chọn biệt danh ngắn, dễ nhớ và dễ phát âm như vậy, dù có không rành về tiếng Anh cũng không bao giờ phát âm sai.
-
Tham khảo ý kiến của đối phương để tìm cho mình được một cái tên phù hợp và ấn tượng nhất mà cả hai đều thích.
-
Đừng lựa chọn những biệt danh mà trùng với bạn bè thân thiết của bạn đã đặt cho ny họ.
Hy vọng với 101+ Biệt danh cho ny bằng tiếng Anh cực ngọt ngào và giàu ý nghĩa kể trên thì bạn đã chọn ra được cái tên thân mật phù hợp cho một nửa của mình. Ghé thăm Kotex thường xuyên để học hỏi nhiều bí kíp tuyệt đỉnh về tình yêu giới tính cũng như lựa chọn các sản phẩm băng vệ sinh Kotex giúp bạn luôn tươi mới và sớm ngày đăm hoa kết trái nhé!
Tự hào là một phần của tập đoàn Kimberly-Clark với hơn 100 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe phụ nữ, Kotex là người bạn đồng hành thân thiết của phụ nữ ở hơn 175 quốc gia. Trong đó, dòng sản phẩm mới Kotex Max Cool French Spa được đông đảo người tiêu dùng ưa thích với đặc tính mát lạnh êm lên đến 5h và nhẹ hương lavender tinh tế mang đậm chất Pháp.
Với Kotex, chúng tôi không chỉ cung cấp các dòng băng vệ sinh chất lượng, mà còn xây dựng một cộng đồng phụ nữ mạnh mẽ và tự tin. Kotex còn rất nhiều sản phẩm phù hợp với mỗi nhu cầu khác biệt tại đây: